TIN TỨC

Những Lưu Ý Mẹ Bầu Cần Biết Khi Đi Khám Thai

23 Tháng 6, 2024

 

Mang thai là một hành trình đáng nhớ và quan trọng trong cuộc đời của mỗi phụ nữ. Để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và bé, việc đi khám thai đều đặn là điều không thể thiếu. Dưới đây là những lưu ý mẹ bầu cần biết khi đi khám thai, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho các lần kiểm tra quan trọng này.

1. Chuẩn Bị Trước Khi Đi Khám Thai

a. Xác Định Ngày Khám Phù Hợp

Mẹ bầu nên xác định lịch khám thai định kỳ cùng với bác sĩ để đảm bảo theo dõi sát sao sự phát triển của thai nhi. Thông thường, lịch khám thai được khuyến nghị như sau:

  • 3 tháng đầu: Khám 1 lần mỗi tháng
  • 3 tháng giữa: Khám 1 lần mỗi tháng
  • 3 tháng cuối: Khám 2 lần mỗi tháng

b. Chuẩn Bị Hồ Sơ Y Tế

Hồ sơ y tế bao gồm các kết quả xét nghiệm, siêu âm và những ghi chú từ các lần khám trước. Việc này giúp bác sĩ nắm bắt được tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi một cách chính xác nhất.

c. Ghi Chép Các Câu Hỏi Cần Thiết

Trước mỗi lần khám, mẹ bầu nên ghi lại các câu hỏi về tình trạng sức khỏe, dinh dưỡng, các triệu chứng bất thường nếu có để trao đổi với bác sĩ. Điều này giúp giải đáp kịp thời những thắc mắc và lo lắng của mẹ.

2. Những Giai Đoạn Khám Thai Quan Trọng

a. Khám Thai Lần Đầu

Khám thai lần đầu thường diễn ra vào tuần thứ 6-8 của thai kỳ. Đây là lần khám quan trọng nhất, giúp xác định chính xác tuổi thai và ngày dự sinh. Bác sĩ sẽ thực hiện siêu âm để kiểm tra tim thai và vị trí thai nhi.

b. Khám Thai Định Kỳ

Các lần khám định kỳ giúp theo dõi sự phát triển của thai nhi và sức khỏe của mẹ bầu. Những kiểm tra thường gặp bao gồm:

  • Đo huyết áp
  • Kiểm tra cân nặng
  • Xét nghiệm máu và nước tiểu
  • Siêu âm kiểm tra sự phát triển của thai nhi

c. Khám Thai Cuối Kỳ

Ở giai đoạn cuối của thai kỳ, các lần khám sẽ tập trung vào việc chuẩn bị cho mẹ bầu sinh nở. Bác sĩ sẽ kiểm tra vị trí của thai nhi, lượng nước ối và các dấu hiệu sẵn sàng sinh.

3. Các Vấn Đề Sức Khỏe Cần Lưu Ý

a. Huyết Áp Cao

Huyết áp cao là một tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến tiền sản giật. Mẹ bầu cần theo dõi huyết áp thường xuyên và thông báo cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường như đau đầu, mờ mắt.

b. Tiểu Đường Thai Kỳ

Tiểu đường thai kỳ là một tình trạng phổ biến và cần được quản lý chặt chẽ. Bác sĩ sẽ kiểm tra lượng đường trong máu và hướng dẫn mẹ bầu về chế độ ăn uống hợp lý.

c. Thiếu Máu

Thiếu máu do thiếu sắt là một vấn đề thường gặp ở mẹ bầu. Việc bổ sung sắt qua thực phẩm và viên uống theo chỉ định của bác sĩ là rất cần thiết để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

4. Dinh Dưỡng Và Lối Sống Lành Mạnh

a. Chế Độ Ăn Uống

Mẹ bầu cần chú ý đến chế độ ăn uống đa dạng và cân đối, bao gồm đầy đủ các nhóm thực phẩm như protein, chất béo, vitamin và khoáng chất. Nên tránh các loại thực phẩm chứa nhiều đường, muối và chất béo bão hòa.

b. Tập Luyện Thể Dục Nhẹ Nhàng

Tập luyện thể dục nhẹ nhàng như yoga, bơi lội, đi bộ giúp mẹ bầu duy trì sức khỏe và giảm stress. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình tập luyện nào.

c. Nghỉ Ngơi Đầy Đủ

Giấc ngủ rất quan trọng đối với mẹ bầu. Nên nghỉ ngơi đầy đủ, tránh làm việc quá sức và giữ cho tinh thần luôn thoải mái, vui vẻ.

5. Lưu Ý Khi Đi Khám Thai Trong Thời Kỳ Dịch Bệnh

a. Tuân Thủ Các Biện Pháp Phòng Dịch

Mẹ bầu nên đeo khẩu trang, rửa tay sát khuẩn và giữ khoảng cách an toàn khi đến bệnh viện để khám thai. Việc tuân thủ các biện pháp phòng dịch giúp bảo vệ sức khỏe của mẹ và thai nhi.

b. Lựa Chọn Địa Điểm Khám An Toàn

Lựa chọn các cơ sở y tế uy tín, đảm bảo vệ sinh và an toàn phòng dịch. Nên hẹn lịch khám trước và hạn chế đi khám vào những giờ cao điểm để tránh tiếp xúc đông người.

6. Kết Luận

Việc đi khám thai định kỳ và tuân thủ các chỉ dẫn của bác sĩ là rất quan trọng để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh. Mẹ bầu cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước mỗi lần khám, chú ý đến chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh, đồng thời tuân thủ các biện pháp phòng dịch trong thời kỳ đặc biệt. Hy vọng rằng những lưu ý trên sẽ giúp mẹ bầu có một hành trình mang thai an toàn và trọn vẹn.

Triệu chứng tăng huyết áp

Hầu hết những người bị huyết áp cao không có dấu hiệu hoặc triệu chứng, ngay cả khi kết quả đo huyết áp đạt mức cao nguy hiểm.

Một số người bị huyết áp cao có thể bị đau đầu, khó thở hoặc chảy máu cam, nhưng những dấu hiệu và triệu chứng này không đặc hiệu và thường không xảy ra cho đến khi huyết áp cao đã đến giai đoạn nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng.

Tăng huyết áp nguyên nhân do đâu

Có hai loại huyết áp cao.

Tăng huyết áp nguyên phát (cơ bản)

Đối với hầu hết người lớn, không tìm nguyên nhân xác định gây ra huyết áp cao. Đây được gọi là tăng huyết áp nguyên phát (THA vô căn), có xu hướng phát triển dần dần trong nhiều năm.

Tăng huyết áp thứ phát

Một số người bị huyết áp cao do một bệnh lý có từ trước. Loại cao huyết áp này, được gọi là tăng huyết áp thứ phát, có xu hướng xuất hiện đột ngột. Một số nguyên nhân có thể dẫn đến tăng huyết áp thứ phát, bao gồm:

  • Bệnh thận
  • Khối u tuyến thượng thận
  • Các vấn đề về tuyến giáp
  • Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tránh thai, thuốc cảm, thuốc thông mũi, thuốc giảm đau không kê đơn và một số loại thuốc theo toa
  • Cocaine và amphetamine
Cẩn trọng với bệnh lý tăng huyết huyết áp

Các yếu tố làm tăng nguy cơ cao huyết áp

Huyết áp cao có nhiều yếu tố nguy cơ, bao gồm:

  • Tuổi tác
  • Tiền sử gia đình
  • Thừa cân hoặc béo phì
  • Không hoạt động thể chất
  • Sử dụng thuốc lá
  • Quá nhiều muối (natri) trong chế độ ăn uống
  • Quá ít kali trong chế độ ăn uống
  • Uống quá nhiều rượu
  • Căng thẳng
  • Đôi khi mang thai cũng góp phần làm tăng huyết áp.

Mặc dù huyết áp cao phổ biến nhất ở người lớn, nhưng trẻ em cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh. Đối với một số trẻ em, huyết áp cao là do các vấn đề về thận hoặc tim. Nhưng đối với ngày càng nhiều trẻ em, thói quen lối sống kém – chẳng hạn như chế độ ăn uống không lành mạnh và thiếu tập thể dục – góp phần làm tăng huyết áp.

Các biến chứng tăng huyết áp

Áp lực quá lớn lên thành động mạch do huyết áp cao có thể làm hỏng mạch máu cũng như các cơ quan của bạn. Huyết áp của bạn càng cao và không kiểm soát được càng lâu thì sức ảnh hưởng càng lớn.

Huyết áp cao không được kiểm soát có thể dẫn đến các biến chứng bao gồm:

  • Đau tim hoặc đột quỵ. Huyết áp cao có thể gây ra cứng và dày động mạch (xơ vữa động mạch), có thể dẫn đến đau tim, đột quỵ hoặc các biến chứng khác.
  • Phình mạch. Huyết áp tăng có thể làm cho mạch máu của bạn yếu đi và phình ra, tạo thành chứng phình động mạch. Nếu túi phình bị vỡ, nó có thể nguy hiểm đến tính mạng.
  • Suy tim. Để bơm máu chống lại áp suất cao hơn trong mạch, tim phải làm việc nhiều hơn. Điều này làm cho các bức tường của buồng bơm tim dày lên (phì đại tâm thất trái). Cuối cùng, cơ tim dày có thể gặp khó khăn trong việc bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, điều này có thể dẫn đến suy tim.
  • Các mạch máu trong thận bị suy yếu và thu hẹp. Điều này có thể ngăn cản các cơ quan này hoạt động bình thường.
  • Các mạch máu trong mắt dày lên, thu hẹp hoặc rách. Điều này có thể dẫn đến mất thị lực.
  • Hội chứng chuyển hóa. Hội chứng này là một nhóm các rối loạn chuyển hóa của cơ thể, bao gồm tăng kích thước vòng eo, chất béo trung tính cao, giảm cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL) (cholesterol “tốt”), huyết áp cao và mức insulin cao. Những điều kiện này làm cho bạn có nhiều khả năng phát triển bệnh tiểu đường, bệnh tim và đột quỵ.
  • Rắc rối với trí nhớ hoặc sự hiểu biết. Huyết áp cao không kiểm soát cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng suy nghĩ, ghi nhớ và học hỏi của bạn.
  • Chứng mất trí nhớ. Các động mạch bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn có thể hạn chế lưu lượng máu đến não, dẫn đến một loại bệnh mất trí nhớ (sa sút trí tuệ do mạch máu). Đột quỵ làm gián đoạn lưu lượng máu lên não cũng có thể gây ra chứng sa sút trí tuệ do mạch máu.